Card màn hình Zotac GeForce GTX 770 AMP!
Card màn hình Zotac GeForce GTX 770 2GB
Card màn hình Zotac GeForce GTX 770 4GB
Cả 2 phiên bản 2GB hoặc 4GB của card màn hình Zotac GeForce GTX 770 có tốc độ xung nhân 1059 Mhz, xung boost là 1111 Mhz, còn tốc độ xung bộ nhớ là 1750 Mhz (7 Ghz hiệu dụng). Còn card màn hình Zotac GeForce GTX 770 AMP! có tốc độ xung nhân là 1150 Mhz, xung boost là 1202 Mhz và xung bộ nhớ là 1800 Mhz (7200 Mhz hiệu dụng). Như vậy, cả 3 phiên bản nầy đều được ép xung sẵn xung nhân (trừ AMP! được ép xung luôn cả bộ nhớ). Để giải nhiệt tốt hơn thì Zotac trang bị cho cả 3 card thiết kế làm mát độc quyền Dual Silencer bao gồm 2fan hiệu năng cao độ ồn thấp kết hợp với hệ thống điều khiển fan thông minh tự động điều chỉnh tốc độ fan phù hợp với nhu cầu người dùng. Chú là phiên bản GTX 770 4GB và GTX 770 AMP! trên fan có logo AMP! trong khi GTX 770 2GB trên fan chỉ có logo Zotac.
Mặt trước GTX 770 AMP!
Mặt trước GTX 770 2GB
Mặt trước GTX 770 4GB
Và khi bạn mua card màn hình Zotac GeForce GTX 770, bạn sẽ được tặng kèm 2 tựa game: Splinter Cell Conviction và Splinter Cell Double Agent. Nhưng cá nhân tôi thấy chương trình khuyến mãi nầy vẫn chưa hấp dẫn hơn chương trình AMD Never Settle vào tháng 5/2013.
Mặt sau GTX 770 AMP!
Mặt sau GTX 770 2GB
Mặt sau GTX 770 4GB
Product Name | Zotac GTX 770 | Zotac GTX 770 AMP! |
GPU | NVIDIA GeForce GTX 770 | |
Engine Clock |
1059 Mhz (base) 1111 Mhz (boost) |
1150 Mhz (base) 1202 Mhz (boost) |
Processor Cores | 28nm | |
Shader Clock | N/A | |
Memory Clock | 7000 Mhz | 7200 Mhz |
Memory | 2GB or 4GB GDDr5 | 2GB GDDr5 |
Memory interface | 256 bit | |
Display Outputs | 2 DVI, 1 HDMI, 1 DisplayPort | |
HDCP | Yes | |
Cooling | Dual slot | |
DirectX version | DirectX 11.1 (feature level 11_0) with Shader Model 5.1 | |
Other hardware features | Hardware accelerated Blu-ray 3D ready | |
Software Features |
Hardware Video Decode Acceleration Technology NVIDIA CUDA technology NVIDIA GPU Boost 2.0 technology NVIDIA Adaptive Vertical Sync technology NVIDIA Surround ready, OpenGL 4.3 |
|
Windows capability | Windows 7/8 ready |