Card màn hình NVIDIA Quadro FX4600
So sánh thông số cơ bản giữa card màn hình NVIDIA Quadro FX 4600 và FX 5600:
Board Features | QUADRO FX 5600 | QUADRO FX 4600 |
Memory Size | 1.5GB | 768MB |
Memory Interface | 384-bit | 384-bit |
Graphics Memory Bandwidth | 76.8GB/sec | 67.2GB/sec |
Max Power Consumption | 171W | 134W |
Number of Slots | 2 | 2 |
Display Connectors | 2 DVI + Stereo | 2 DVI + Stereo |
Open-GL | 2.0 | 2.0 |
Shader Model | 4 | 4 |
Direct X | 10 | 10 |
SLI Frame Rendering Support | Yes | Yes |
Genlock/Framelock | Yes | Yes |
Geometry (Triangles per Second ) | 300 Million | 250 Million |
Texels per Second/Fill Rate | 19.2 Billion | 12 Billion |
Mặt trước Quadro FX4600
Mặt sau Quadro FX4600
Ngõ xuất hình: 2 cổng DVI + 1 cổng S-Video
Yêu cầu 1 đầu nguồn PCI-e 6pin với TDP 134W
Kết quả beachmark của FX4600 và FX4500
Giá:2.800.000 VND
Còn hàng
Thắng
0985 079 960
279/3 Vĩnh Viễn, P5, Q10