Card màn hình NVIDIA GeForce GTX 965M

Song song với sự kiện CES 2015 thì NVIDIA cũng âm thầm giới thiệu card màn hình NVIDIA GeForce GTX 965M với kiến trúc Maxwell dành cho nền tảng laptop

Tags: card màn hình NVIDIA GTX 965M

mua card màn hình

Card màn hình NVIDIA GeForce GTX 965M

Card màn hình NVIDIA GeForce GTX 965M

Thật ra thì cách đây gần 1 tháng tôi cũng đã đăng tin rằng NVIDIA cũng chuẩn bị GTX 965M rồi nên chúng ta cũng không ngạc nhiên cho lắm. Card màn hình NVIDIA GeForce GTX 965M sẽ mang hiệu năng đồ họa cực cao trên nền desktop sang nền laptop để game thủ có thể chơi game ở thiết lập cấu hình cao nhất với độ phân giải 1080p. Bây giờ, bạn đã có thể chơi game ở cấu hình nhanh nhất có thể mà chỉ sử dụng pin laptop với thời gian dài nhất. Điểm thú vị của GPU nầy là bạn thấy đây là 1 phiên bản cắt giảm của GPU GM204 và không giống như các GPU khác, nó bị cắt giảm đến 1/2 shader. GTX 965M có 1024 nhân CUDA cùng giao tiếp bộ nhớ 128 bit. Theo dự đoán, nó chỉ có 2 GB bộ nhớ GDDr5 thay vì 4 GB như các mẫu laptop gaming hiện tại đang sử dụng (NVIDIA không đề cập đến vấn đề nầy).

GTX 965M sẽ thay thế GTX 870M

GTX 965M sẽ thay thế GTX 870M

Theo thông số mặc định của NVIDIA, GTX 965M có tốc độ xung nhân 944 Mhz và được trang bị công nghệ NVIDIA Boost 2.0 nên rất có thể tốc độ nầy sẽ thay đổi 1 tí tùy theo cấu hình laptop bạn mua. Còn tốc độ bộ nhớ sẽ hoạt động ở mức 1250 MHz (5 GHz hiệu dụng), khá giống với nhiều GPU cao cấp khác đang chạy. 1 báo cáo từ Notebookcheck cho biết card màn hình NVIDIA GeForce GTX 965M sẽ thay thế cho dòng GeForce GTX 870M mặc dù thông số kỹ thuật thấp hơn (trên giấy). Tuy nhiên, nhờ vào thuật toán mới cũng như kiến trúc Maxwell đã được tối ưu nên rất có thể hiệu năng của nó sẽ ngang nhau, thậm chí là cao hơn 1 tí.

NVIDIA GTX 980M GTX 880M GTX 970M GTX 870M GTX 965M
Process 28nm 28nm 28nm 28nm 28nm
GPU GM204 GK104 GM204 GK104 GM204
CUDA 1536 1536 1280 1344 1024
Core Clock 1038 MHz+ 954 MHz+ 924 MHz+ 941 MHz+ 924 MHz+
Mem bus 256 bit 256 bit 192 bit 192 bit 128 bit
Max Ram 8 GB 8 GB 6 GB 6 GB 4 GB
Mem Clock 1250 MHz 1250 MHz 1250 MHz 1250 MHz 1250 MHz
DirectX 11.2 11.0 11.2 11.0 11.2