Card màn hình Inno3D GeForce GTX 760
Card màn hình Inno3D GeForce GTX 760 về thực tế là nó y hệt phiên bản NVIDIA GTX 760 reference, nó chỉ khác ở PCB có màu xanh mà thôi. Do đó, card sẽ dùng các thông số chuẩn: tốc độ xung nhân 980 Mhz, xung boost 1033 Mhz và xung bộ nhớ 1502 Mhz (6008 Mhz hiệu dụng). Card được trang bị 2GB bộ nhớ GDDr5 với giao tiếp 256 bit, giá dự kiến sẽ bằng phiên bản chuẩn là 249.99$.
Inno3D GeForce GTX 760 reference
Card màn hình Inno3D GeForce GTX 760 HerculeZ OC 2 GB sử dụng tản nhiệt biến thể từ tản nhiệt HerculeZ 2000 2 fan. Nó vẫn dùng ốp tản nhiệt kim loại có khả năng tháo ra bằng tay chứ không dùng ốc vít để có thể thấy GPU. Đây là phiên bản ép xung nên tốc độ xung nhân và xung boost là 1006 Mhz và 1059 Mhz nhưng 2GB bộ nhớ GDDr5 vẫn chạy ở 1502 Mhz (6008 Mhz hiệu dụng) với giao tiếp 256 bit. Giá dự kiến sẽ cao hơn từ 10 - 20$ so với phiên bản chuẩn tức là 259.99 - 269.99$.
Inno3D GeForce GTX 760 HerculeZ OC 2 GB
Card màn hình Inno3D GeForce GTX 760 HerculeZ 2000 4 GB dùng tản nhiệt và PCB cùng loại với Inno3D GeForce GTX 770 OC. Card có thông số kỹ thuật như phiên bản HerculeZ OC 2 GB nhưng được trang bị gấp đôi số lượng bộ nhớ. Do đó, với thiết kế tản nhiệt nầy cùng thông số kỹ thuật và lượng bộ nhớ thì không có gì ngạc nhiên khi giá dự kiến của nó vào khoảng 300$.
Inno3D GeForce GTX 760 HerculeZ 2000 4 GB
Card màn hình Inno3D GeForce GTX 760 iChill dù là phiên bản cao cấp nhất trong 4 loại nầy nhưng nó chỉ được trang bị có 2GB bộ nhớ GDDr5. Tuy nhiên, tốc độ xung nhân, xung boost và xung bộ nhớ nó thật sự đáng kinh ngạc với 1060/1124/6200 Mhz. Tản nhiệt iChill của nó giống như là tản nhiệt HerculeZ 2000 được gia tăng thêm 1 fan nữa. Giá dự kiến vẫn chưa được Inno3D tiết lộ nhưng theo tôi dự đoán sẽ rơi vào khoảng 350$.
Inno3D GeForce GTX 760 iChill
Inno3D GTX 760 | GTX 760 | OC 2GB | OC 4GB | iChill |
Chipset | GTX 760 | |||
CUDA Cores | 1152 | |||
Base Clock | 980 Mhz | 1006 Mhz | 1060 Mhz | |
Boost Clock | 1033 Mhz | 1059 Mhz | 1124 Mhz | |
Memory Clock | 6008 Mhz | 6200 Mhz | ||
Memory Size | 2048 MB | 4096 MB | 2048 MB | |
Memory Type | GDDr5 | |||
Memory Interface | 256 bit | |||
Memory Bandwidth | 192.2 | 198.4 | ||
Texture Fill Rate | 94.1 | 96.6 | 101.8 | |
OpenGL | 4.3 | |||
Bus Support | PCI-Express 3.0 | |||
Technologies | 3D Vision, 3D Vision Surround, CUDA, DirectX 11, PhysX, SLI | |||
SLI | 3-ways | |||
Multi Monitor | 3 active monitors in 3D mode + 1 montor in 2D mode | |||
Digital Resolution | Maximum 2560x1600 | |||
VGA Resolution | Maximum 2048x1536 | |||
Length | 242 mm | 202 mm | 255 mm | 295 mm |
Height | 111 mm | |||
Width | 2-slot | 3-slot | ||
Max Temperature | 73°C | |||
TDP | 160 W | 172 W | 170 W | |
Power Requirement | 550 W | |||
Power Connectors | 2 6-pin | |||
Fan Type | Blower | Axial | ||
Number of Fan | 1 | 2 | 3 | |
Number of Heatpipe | 0 | 2 | 4 | 5 |
Price | 249.99$ | 269.99$ | 300$ | 350$ |
So sánh hiệu năng Inno3D GeForce GTX 760
Quảng cáo hiệu năng Inno3D GeForce GTX 760