Card màn hình AMD Radeon R9 M295X với GPU Tonga
Thông tin card màn hình AMD Radeon R9 M295X với GPU Tonga được rò rỉ ra nhờ vào 1 trong những độc giả thân thiết nhất của tôi, Cloudfire. Các thông số kỹ thuật của R9 M295X dưới đây được phát hiện rằng AMD đã chuẩn bị từ rất lâu rồi. GPU Tonga dựa trên kiến trúc Graphics Core Next (GCN) được biết đến từ dòng Hawaii và Bonaire, nó thật sự đủ khả năng thay thế Tahiti. Ban đầu AMD không dự định làm thế nầy, nhưng vì nó sử dụng năng lượng hiệu quả tốt hơn nên AMD quyết định thay thế luôn dòng Pitcairn/ Curacao/ Neptune với 1 vài cải tiến mới.
Thông số kỹ thuật nầy hi vọng là đúng
GPU Tonga vẫn có 32 Compute Units, bằng với số lượng của Tahiti. Các thông số khác được dự đoán là: 2048 Stream Processor, 128 TMUs, 32 ROPs, giao tiếp bộ nhớ 256 bit...Ngoài ra, tốc độ xung nhân cũng sẽ không vượt quá 800 Mhz, bộ nhớ được trang bị cũng khoảng 4GB GDDr5 (khó lòng lên đến mức 8GB GDDr5). Như vậy thì card màn hình AMD Radeon R9 M295X sẽ có dung lượng bộ nhớ ít hơn card màn hình NVIDIA GeForce GTX 880M với 8GB bộ nhớ.
Tin bên ngoài là GPU Tonga không chỉ được dùng trên nền laptop mà còn được dùng trên desktop, dự kiến sẽ là card màn hình AMD Radeon R9 275X. Còn card màn hình AMD Radeon R9 295X dự là sẽ dùng GPU Hawaii với xung nhân cao hơn khoảng 100 Mhz, xung bộ nhớ cao hơn 1 tí và sẽ là đối thủ mới của GTX 780 Ti.
XXX | R9 M295X | R9 M290X | GTX 880M |
GPU model | Tonga | Neptune XT | GK104 |
Compute Units | 32 | 20 | 8 (SMX) |
Unified Cores | 2048 | 1280 | 1536 |
TMUs | 128? | 80 | 128 |
ROPs | 32? | 32 | 32 |
Base Clock | ? | 850 Mhz | 954 Mhz |
Boost Clock | 800 Mhz | 900 Mhz | 993 Mhz |
Memory Clock | 1375 Mhz | 1200 Mhz | 1250 Mhz |
Memory | 4GB GDDr5 | 4GB GDDr5 | 8GB GDDr5 |
Memory Bus | 256 bit | 256 bit | 256 bit |
Memory Bandwidth | 176 GB/s | 153.6 GB/s | 160 GB/s |