Lộ tin đồn thông số kỹ thuật của dòng card màn hình MSI AMD Radeon 300
TecMundo đưa ra toàn bộ thông số của dòng card màn hình MSI Radeon 300. Cuối cùng chúng ta cũng biết mọi thứ về Radeon 300 (dĩ nhiên là trừ Fury ra). Codename của những GPU nầy phù hợp với những tin đồn được riêu rao trong mấy ngày nay. Ok dưới đây là bảng tổng hợp tin đồn thông số kỹ thuật của dòng card màn hình AMD Radeon 300:
GPU | Cores | TMUs | ROPs | Memory | Bus | |
R9 FURY X | FIJI XT | 4096 | 256 | 128 | 4GB HBM1 | 4096b |
R9 FURY TBC | FIJI PRO | 3584 | 224 | 128 | 4GB HBM1 | 4096b |
R9 390X | GRENADA XT | 2816 | 176 | 64 | 8GB GDDR5 | 512b |
R9 390 TBC | GRENADA PRO | 2816 | 176 | 64 | 8GB GDDR5 | 512b |
R9 380 | ANTIGUA | 1792 | 112 | 32 | 2/4GB GDDR5 | 256b |
R7 370 | TRINIDAD | 1280 | 80 | 32 | 2/4GB GDDR5 | 256b |
R7 360 | TOBAGO | 768 | 48 | 16 | 2GB GDDR5 | 128b |
MSI R9 390X Gaming 8G
MSI R9 390X Gaming 8G: Hawaii được xác nhận có codename mới là Grenada. Đừng ngạc nhiên về công suất tiêu thụ năng lượng của nó vì theo như hình thì nó chỉ xài điện ngang R9 290X mà thôi. Card sẽ có 8 GB bộ nhớ GDDr5. Đây là phiên bản ép xung sẵn với tốc độ 1100/ 6100 MHz, phiên bản bản thường sẽ thấp hơn tương ứng 50/ 100 MHz
++ Model: V308
++ GPU: Radeon R9 390X
++ GPU: Grenada XT
++ Stream Cores: 2.816
++ Core Clock: 1.100 MHz
++ Memory Clock: 6.100 MHz
++ Memory: 8 GB GDDR5
++ Memory Bus: 512 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-D/DL-DVI-D
++ Power Consumption: 208 W
MSI R9 390 Gaming 8G
MSI R9 390 Gaming 8G: Grenada PRO có đến 2816 Cores, có ai ngờ nó có nhiều thế nầy không. Nếu đây là sự thật thì rất có thể chúng ta sẽ có phiên bản giá siêu rẻ
++ Model: V308
++ GPU: Radeon R9 390
++ GPU: Grenada PRO
++ Stream Cores: 2.816
++ Core Clock: 1.060 MHz
++ Memory Clock: 6.100 MHz
++ Memory: 8 GB GDDR5
++ Memory Bus: 512 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-D/DL-DVI-D
++ Power Consumption: 208 W
MSI R9 380 Gaming 4G
MSI R9 380 Gaming 4G: có codename là Antigua chính là từ Tonga thay đổi lên. Đây chính là phiên bản Tonga PRO nên sẽ có 1792 Cores với 4 GB bộ nhớ
++ Model: V314
++ GPU: Radeon R9 380
++ GPU: Antigua
++ Stream Cores: 1.792
++ Core Clock: 1.000 MHz
++ Memory Clock: 5.700 MHz
++ Memory: 4 GB GDDR5
++ Memory Bus:256 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-I/DL-DVI-I
++ Power Consumption: 150 W
MSI R9 380 Gaming 2G
MSI R9 380 Gaming 2G: sẽ có ít hơn 2 GB bộ nhớ và tốc độ cũng chậm hơn tí xíu
++ Model: V314
++ GPU: Radeon R9 380
++ GPU: Antigua
++ Stream Cores: 1.792
++ Core Clock: 1.000 MHz
++ Memory Clock: 5.500 MHz
++ Memory: 2 GB GDDR5
++ Memory Bus: 256 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-I/DL-DVI-I
++ Power Consumption: 150 W
MSI R7 370 Gaming 4G
MSI R7 370 Gaming 4G: với codename Trinidad là từ Pitcairn hoặc Curacao đi lên, có 1280 Cores. Bản gaming sẽ có 4 GB bộ nhớ với giao tiếp 256 bit
++ Model: V305
++ GPU: Radeon R7 370
++ GPU: Trinidad
++ Stream Cores: 1.280
++ Core/Boost Clock: 1.070/1.020 MHz
++ Memory Clock: 5.700 MHz
++ Memory: 4 GB GDDR5
++ Memory Bus:256 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-I/DL-DVI-I
++ Power Consumption: 150 W
MSI R7 370 Gaming 2G
MSI R7 370 Gaming 2G:
++ Model: V305
++ GPU: Radeon R7 370
++ GPU: Trinidad
++ Stream Cores: 1.280
++ Core/Boost Clock: 1.050/1.000 MHz
++ Memory Clock: 5.700 MHz
++ Memory: 2 GB GDDR5
++ Memory Bus:256 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-I/DL-DVI-I
++ Power Consumption: 150 W
MSI R7 370 2GD5T OC
MSI R7 370 2GD5T OC:
++ Model: V305
++ GPU: Radeon R7 370
++ GPU: Trinidad
++ Stream Cores: 1.280
++ Core/Boost Clock: 970/1.20 MHz
++ Memory Clock: 5.500 MHz
++ Memory: 2 GB GDDR5
++ Memory Bus:256 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-I/DL-DVI-I
++ Power Consumption: 150 W
MSI R7 360 2GD5 OC
MSI R7 360 2GD5 OC:
++ Model: V809
++ GPU: Radeon R7 360
++ GPU: Tobago
++ Stream Cores: 768
++ Core Clock: 1.100 MHz
++ Memory Clock: 6.500 MHz
++ Memory: 2 GB GDDR5
++ Memory Bus:128 bit
++ Display Connectors: Display Port/HDMI/DL-DVI-I
++ Power Consumption: 83 W