Driver card màn hình AMD Catalyst 14.6 RC2
Thông tin driver card màn hình AMD Catalyst 14.6 RC2:
++ Driver Packaging Version: 14.200.1004.0000
++ Catalyst Version: 14.6 RC2
++ Direct3D Version: 9.14.10.01044
++ OpenGL Version: 6.14.10.12967
++ OpenCL Version: 10.0.1526.3
++ Catalyst Control Center Version: 2014.0620.2260.39449
++ Mantle: 9.1.10.0020
++ Hệ thống: Windows 7 & Windows 8.1 32bit & 64bit
++ Link download: đây
Những điểm đáng chú ý khi dùng driver card màn hình AMD Catalyst 14.6 RC2:
++ Game Watch Dogs với cấu hình R9 280X CrossFire có thể sẽ bị chạy ở chế độ "compositing"
++ Kích hoạt Temporal SMAA ở cấu hình CrossFire với game Watch Dogs sẽ bị dựt hình
++ Kích hoạt AMD CrossFire với Eyefinity sẽ ổn định với game BattleField 4 hoặc Thief nếu có dùng Mantle
++ Nội dung Catalyst Install Manager bị bao phủ bởi nội dung Express/Custom radio button
++ Khi tháo cài đặt driver sẽ không xóa folder C:\Program Files\(AMD or ATI)
++ Không còn hỗ trợ Windows 8, vui lòng nâng cấp lên Windows 8.1
++ Đa số laptop đều dùng được phiên bản driver nầy trừ 1 số dòng Toshoba, SonyVaio và Panasonic phải dùng driver mặc định theo máy
++ Vui lòng backup hệ thống trước khi dùng
Đối với game Plants vs. Zombies (Direct3D):
++ AMD Radeon R9 290X - 1920x1080 Ultra – hiệu năng tăng 11%
++ AMD Radeon R9290X - 2560x16 00 Ultra – hiệu năng tăng 15%
++ AMD Radeon R9 290X CrossFire (3840x2160 Ultra) - 92% scaling
Đối với game 3DMark Sky Diver:
++ AMD A4 6300 – tăng hiệu năng 4%
++ Hỗ trợ AMD Dual Graphics / AMD CrossFire
Đối với game Grid Auto Sport: thêm AMD CrossFire profile
Đối với game Wildstar:
++ Thêm Power Xpress profile
++ Tăng hiệu năng bằng cách cải thiện chất lượng hình ảnh mượt mà hơn
Đối với game Watch Dogs: tối ưu AMD CrossFire – Frame pacing
Đối với game Battlefield Hardline Beta: thêm AMD CrossFire profile
Danh sách các GPU được driver card màn hình AMD Catalyst 14.6 RC2 hỗ trợ:
++ AMD Radeon™ R9 200/ R7 200/ R5 200 Series
++ AMD APU Desktop A10/ A8/ A6/ A4 Series
++ AMD E2-3000 APU (AMD Radeon HD 8280)
++ AMD E2-2000 APU (AMD Radeon HD 7340)
++ AMD E2-1800 APU (AMD Radeon HD 7340)
++ AMD E1-2500 APU (AMD Radeon HD 8240)
++ AMD E1-1200 APU (AMD Radeon HD 7310)
++ AMD E1-300 APU (AMD Radeon HD 6310)
++ AMD Mobility Radeon™ HD 8000M/ HD 7000M/ HD 6000M Series
++ AMD Mobility Radeon™ HD 6000/ HD 5000 Series
++ AMD APU Laptop A10/ A8/ A6/ A4 Series
++ AMD A10-5745M/ A10-4657M/ A10-4655M
++ AMD A8-4557M/ AMD A8-4555M/ AMD A8-5545M
++ AMD A6-5345M/ AMD A6-4455M /AMD A6-5200
++ AMD A4-4455M/ AMD A4-5000/ AMD A4-4355M
++ AMD E-300/ AMD E2-3000/ AMD E2-2000/ AMD E2-1800
++ AMD E1-2500/ AMD E1-2100/ AMD E1-1500/ AMD E1-1500/ AMD E1-1200
++ AMD C-70/ AMD C-60
++ AMD PowerXpress™ trên laptop dùng AMD chipsets
++ AMD A6-1450 sử dụng AMD Mobility Radeon™ HD 8250
++ AMD A4-1250 sử dụng AMD Mobility Radeon™ HD 8210
++ AMD A4-1200 sử dụng AMD Mobility Radeon™ HD 8180
++ AMD Z-60/ AMD Z-01