Tổng hợp card màn hình NVIDIA GeForce GTX Titan
Tất cả những card màn hình NVIDIA GeForce GTX Titan dưới đây đều có thông số y hệt nhau (ngoại trừ thằng ASUS có TDP ~ 300W), ngoài 1 số tính năng chung của GTX Titan thì mỗi hãng đều cho phép nó sử dụng các phần mềm quản lý, theo dõi và tinh chỉnh các chức năng riêng của từng hãng. Giá bán chung của các hãng đều là 999$, như vậy, lựa chọn card màn hình GTX Titan của hãng nào là phụ thuộc vào sở thích của bạn.
GPU | GeForce GTX TITAN (6,144MB) | GeForce GTX 680 (2,048MB) | GeForce GTX 690 (4,096MB) | Radeon HD 7970 GHz (3,072MB) |
---|---|---|---|---|
DX API | 11.1 | 11.1 | 11.1 | 11.1 |
Process | 28nm | 28nm | 28nm | 28nm |
Transistors | 7.1bn | 3.54bn | 3.54bn x 2 | 4.3bn |
Die Size | 520mm² | 294mm² | 294mm² x 2 | 352mm² |
Processors | 2,688 | 1,536 | 1,536 x 2 | 2,048 |
Texture Units | 224 | 128 | 128 x 2 | 128 |
ROP Units | 48 | 32 | 32 x 2 | 32 |
GPU Clock/Boost (MHz) | 837 (876) | 1,006 (1,058) | 915 (1,019) | 1,000 (1,050) |
Shader Clock/Boost (MHz) | 836 (876) | 1,006 (1,058) | 915 (1,019) | 1,000 (1,050) |
GFLOPS | 4,494 | 3,090 | 5,621 | 4,096 |
Memory Clock (MHz) | 6,008 | 6,008 | 6,008 | 6,000 |
Memory Bus (bits) | 384 | 256 | 256 x 2 | 384 |
Max bandwidth (GB/s) | 288.4 | 192.2 | 192.2 x 2 | 288 |
Power Connectors | 8+6 | 6+6 | 8+8 | 8+6 |
TDP (watts) | 250 | 195 | 300 | 250 |
GFLOPS per watt | 17.98 | 15.84 | 18.74 | 16.38 |
Current price | $999 (£825) | $449 | $999 | $449 |
1 vài thông số khác của GTX Titan:
++ NVIDIA® TXAA™ technology
++ NVIDIA GPU Boost 2.0
++ NVIDIA PhysX® technology
++ NVIDIA FXAA™ technology
++ NVIDIA Adaptive Vertical Sync
++ NVIDIA Surround™
++ Support: 2 DVI, 1 HDMI, 1 DisplayPort
++ Microsoft DirectX 11.1 API (feature level 11_0)
++ NVIDIA Project SHIELD™-Ready
++ NVIDIA 3D Vision®-Ready2
++ NVIDIA SLI®-Ready
++ NVIDIA CUDA® technology
++ PCI Express 3.0 support
++ OpenGL 4.3 support
++ OpenCL™ support
Gigabyte GeForce GTX Titan
MSI GeForce GTX Titan
ASUS GeForce GTX Titan
EVGA GeForce GTX Titan
Inno 3D GeForce GTX Titan
Palit GeForce GTX Titan
GainWard GeForce GTX Titan
Galaxy GeForce GTX Titan
Zotac GeForce GTX Titan