Card màn hình NVIDIA GeForce GTX 780
Card màn hình NVIDIA GeForce GTX 780 dựa trên GPU GK110-300-A1, trong đó có 3 SMXs đã bị vô hiệu hóa so với phiên bản đầy đủ của GPU Kepler GK110. Như vậy, nó sẽ có tổng cộng 2304 nhân CUDA, 192 texture units và 48 ROPs. NVIDIA GeForce GTX 780 sẽ có tốc độ xung nhân 863 Mhz và xung boost là 900 Mhz, cả 2 đều cao hơn tốc độ của Titan. 1 vài phiên bản ép xung sẽ có tốc độ tương tự như GTX 680 là 1006 Mhz và 1046 Mhz. Ngoài ra, card được trang bị 3GB bộ nhớ GDDr5 tốc độ cao với giao tiếp 384 bit đạt băng thông 288 GB/s. Cho đến giờ vẫn chưa thấy có phiên bản nào được trang bị đến 6GB GDDr5. Theo thông tin từ NVIDIA, TDP của card tầm khoảng 250W với việc yêu cầu 1 đầu PCI-e 6pin và 1 đầu 8pin để hoạt động tốt, nhưng theo 1 vài report từ các trang review thì khi chạy test bằng 3DMark hoặc Furmark, TDP nó lên đến 300W. Giá đề nghị của NVIDIA dành cho các khách hàng là 649$.
XXX | GTX Titan | GTX 780 |
GPU | GK110-400 | GK110-300 |
Cuda Core | 2688 | 2304 |
TMUs | 224 | 192 |
ROPs | 48 | 48 |
Memory | 6144 MB GDDr5 | 3072 MB GDDr5 |
Base Clock | 837 Mhz | 863 Mhz |
Boost Clock | 876 Mhz | 900 Mhz |
Memory Clock | 1502 Mhz | 1502 Mhz |
Effective Memory Clock | 6008 MHz | 6008 MHz |
TDP | 250W | 250W |
MSRP | 999$ | 649$ |
Release Date | 18/01/2013 | 23/05/2013 |
cardmanhinh.com | Model | Memory Size | OC | Base Clock [MHz] | Boost Clock [MHz] | Memory Clock [MHz] |
---|---|---|---|---|---|---|
GeForce GTX 780 |
||||||
ASUS |
||||||
ASUS GeForce GTX 780 * GTX780-3GD5 (90YV04G0-U0NA00) |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
Colorful |
||||||
Colorful GeForce GTX 780 * GTX780 CH-3GD5 |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
EVGA |
||||||
EVGA GTX 780 Classified |
3GB | - | - | 6008 | ||
EVGA GTX 780 FTW ACX |
3GB | - | - | 6008 | ||
EVGA GeForce GTX 780 Superclocked ACX |
3GB | 967 | 1020 | 6008 | ||
EVGA GeForce GTX ACX * 03G-P4-2782-KR |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
EVGA GeForce GTX 780 * 03G-P4-2780-KR |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
EVGA GeForce GTX 780 Superclocked * 03G-P4-2783-KR |
3GB | 941 | 993 | 6008 | ||
EVGA GeForce GTX 780 * 03G-P4-2781-KR |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
Gainward |
||||||
Gainward GeForce GTX 780 * 426018336-2890 |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
Galaxy |
||||||
Galaxy GeForce GTX 780 * GV-N780D5-3GD-B |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
Gigabyte |
||||||
Gigabyte GTX 780 OC WindForce |
3GB | 902 | 954 | 6008 | ||
Gigabyte GeForce GTX 780 * GV-N780D5-3GD-B |
3GB | 863 | 889 | 6008 | ||
Inno3D |
||||||
Inno3D iChill GTX 780 | 3GB | 1006 | 1046 | 6208 | ||
Inno3D GeForce GTX 780
|
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
KFA2 |
||||||
KFA2 GeForce GTX 780 * KFA2 GTX 780 |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
MSI |
||||||
MSI GeForce GTX 780 * N780GTX-3GD5 |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
Palit |
||||||
Palit GeForce GTX 780 | 3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
PNY |
||||||
PNY GeForce GTX 780 XLR8 * VCGGTX7803XPB |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
Point of View |
||||||
Point of View GeForce GTX 780 | 3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
ZOTAC |
||||||
ZOTAC GeForce GTX 780 * ZT-70201-10P |
3GB | 863 | 900 | 6008 | ||
|