Card màn hình MSI Radeon HD 7790 2GB OC
Card màn hình MSI Radeon HD 7790 2GB OC (model: R7790-2GD5/OC) cũng dùng thiết kế PCB cũng như tản nhiệt riêng của MSI, nhìn y chang phiên bản MSI Radeon HD 7790 1GB và 1GB OC. Card có vẻ cao hơn bình thường, tản nhiệt chiếm 2 khe cắm trên mainboard, bao gồm 1 fan 100mm thổi vào khối nhôm tiếp xúc trực tiếp với GPU và truyền nhiệt qua các lá nhôm nhờ vào 2 ống heatpipes bằng đồng. PCB mới nầy của MSI được trang bị các thành phần linh kiện theo lựa chọn riêng của MSI, trong đó có cuộn cảm SFC mà nó hạn chế sự rò rỉ điện đến mức thấp nhất khi ở chế độ tải nặng.
Nhìn y chang phiên bản MSI HD 7790 1GB non-OC và OC
Card màn hình MSI Radeon HD 7790 2GB OC có tốc độ xung nhân 1050 Mhz (cao hơn 50 Mhz so với xung 1000 Mhz của bản chuẩn) trong khi tốc độ xung bộ nhớ vẫn không đổi là 1500 Mhz (6 Ghz hiệu dụng). Với 2GB bộ nhớ GDDr5 hoạt động ở giao tiếp 128 bit, card đã có gấp đôi bộ nhớ so với phiên bản HD 7790 chuẩn. Dựa trên GPU Bonaire 28nm, MSI Radeon HD 7790 2GB OC có 896 bộ xử lý dòng (Stream Processors), 56 Texture Mapping và 16 Raster Operating Units. Để hoạt động được, card yêu cầu 1 đầu nguồn PCI-e 6pin. Ngõ xuất hình vẫn có 4 cổng như thường lệ: 2 cổng DVI, 1 cổng HDMI và 1 cổng DisplayPort. Giá cả vẫn chưa được MSI tiết lộ.
Tản nhiệt chiếm 2 khe cắm với 1 fan 100 mm
MSI Radeon HD 7790 | R7790-1GD5 | R7790-1GD5/OC | R7790-2GD5/OC |
Graphics Engine | Radeon HD 7790 | Radeon HD 7790 | Radeon HD 7790 |
Interface | PCI Express x16 3.0 | PCI Express x16 3.0 | PCI Express x16 3.0 |
Memory Type | GDDR5 | GDDR5 | GDDR5 |
Memory Size(MB) | 1024 | 1024 | 2048 |
Memory Interface | 128 bit | 128 bit | 128 bit |
Core Clock (MHz) | 1000 | 1050 | 1050 |
Memory Clock (MHz) | 6000 | 6000 | 6000 |
DVI Output | 2 | 2 | 2 |
HDMI-Output | 1 | 1 | 1 |
DisplayPort | 1 | 1 | 1 |
HDCP Support | Y | Y | Y |
HDMI Support | Y | Y | Y |
Dual-link DVI | Y | Y | Y |
Display Output | 2560x1600 | 2560x1600 | 2560x1600 |
RAMDACs | 400 | 400 | 400 |
DirectX | 11 | 11 | 11 |
OpenGL | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
CrossFire | Y | Y | Y |
Card Dimension(mm) | 185 x 125 x38 mm | 185 x 125 x38 mm | ? |
Weight | 410g | 410g | ? |
Ngõ xuất hình với 2 cổng DVI, 1 cổng HDMI và 1 cổng DisplayPort