Card màn hình Inno3D GeForce GTX Titan iChill Black
Card màn hình Inno3D GeForce GTX Titan iChill Black có tốc độ xung nhân 937Mhz, tốc độ xung boost 980MHz (cao hơn 100Mhz so với thông số chuẩn) và tốc độ xung bộ nhớ chỉ ở mức 1500Mhz (6Ghz hiệu dụng). Dựa trên nhân GPU GK110 28nm, Inno3D GeForce GTX Titan iChill Black có đến 2688 nhân CUDA, 224 TMUs, 48 ROPs và 6GB bộ nhớ GDDr5 với giao tiếp 384 bit. Để card hoạt động tốt, bạn cần phải cung cấp nguồn điện cho card gồm 1 đầu nguồn PCI-e 6pin và 1 đầu 8pin với TDP ~ 250W. Ngõ xuất hình vẫn như các dòng Titan khác: 2 cổng DVI, 1 cổng HDMI và 1 cổng DisplayPort. Giá cả và ngày ra mắt Inno3D vẫn chưa tiết lộ.
Tản nhiệt iChill GeForce ® GTX Titan Accelero Hybrid LCS
Gắn vào card màn hình Inno3D GTX Titan
Nói thêm về tản nhiệt, Inno3D đặt tên cho nó cái tên khá dài: iChill GeForce ® GTX Titan Accelero Hybrid LCS (Liquid Cooling System). Đây là tản nhiệt lai giữa tản nhiệt khí và tản nhiệt nước, có hiệu năng cao gấp 2 lần tản nhiệt chuẩn của NVIDIA nhưng độ ồn giảm xuống 9 lần. Ngoài ra, nó cũng là tản nhiệt nước đầu tiên có fan làm mát cho chip RAM và chip VRM.
Tản nhiệt nước nhưng vẫn có fan làm mát RAM và chip VRM
Cách gắn tản nhiệt vào thùng máy để đạt hiệu suất giải nhiệt cao nhất
Inno3D iChill GTX Titan Accelero Hybrid | |
---|---|
Series | Inno3D |
Segment | GTX (Extreme) |
GPU Engine Specs | |
CUDA Cores | 2688 |
Graphics Clock-Base Clock / Boost Clock (MHz) | 937 /980 |
Processor Clock (MHz) | 1674 |
Texture Fill Rate (billion/sec) | 187.5 |
Memory Specs | |
Memory Clock (MHz) | 6Gbps |
Standard Memory Config (MB) | 6144 |
Memory Interface | GDDR5 |
Memory Interface Width | 384-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 288 |
Feature Support | |
OpenGL | 4.2 |
Bus Support | PCI-E3.0 X16 |
Certified for Windows 7 | Yes |
Supported Technologies (3D Vision, 3D Vision Surround, CUDA, DirectX 11, PhysX, SLI) | Yes |
SLI Options | 3-way |
Display Support | |
Multi Monitor | Yes, 3 active monitors in 3D mode + 1 montor in 2D mode |
Maximum Digital Resolution (per output) | 2560×1600 |
Maximum VGA Resolution (per output) | 2048×1536 |
HDCP | Yes |
HDMI | Yes |
Standard Display Connectors | HDMI, DP, Two Dual Link DVI |
InternalAudio Input for HDMI | Internal |
HDMI Version | 1.4a |
Standard Graphics Card Dimensions | |
Length | 266mm |
Height | 111mm |
Width | Dual slot |
Thermal and Power Specs | |
Maximum GPU Temperature (in C with ambient temperature 55c) | 97 C |
Maximum Graphics Card Power (W) | 250W |
Minimum System Power Requirement (W) | 600W |
Supplementary Power Connectors | One 6-pin and One 8-pin |
Cooler | |
Fan Type | Axial |
Number of Fan | 1 |
Number of Heatpipe | Vapour Chamber |
Accessories | |
Driver CD Kit | 1 |
DVI Dongle | 1 |
Mouse Pad | 1 |
6-pin PCI-E Power Cable | 1 |